Có 4 kết quả:
詞意 cí yì ㄘˊ ㄧˋ • 詞義 cí yì ㄘˊ ㄧˋ • 词义 cí yì ㄘˊ ㄧˋ • 词意 cí yì ㄘˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning of word
(2) sense
(2) sense
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meaning of a word
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meaning of a word
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning of word
(2) sense
(2) sense
Bình luận 0